dualistic
dualistic | [,dju:ə'listik] |  | tính từ | |  | (triết học) nhị nguyên | |  | (toán học) đối ngẫu | |  | dualistic correspondence | | sự tương ứng đối ngẫu | |  | dualistic transformation | | phép biến đổi đối ngẫu |
/,dju:ə'listik/
tính từ
(triết học) nhị nguyên
(toán học) đối ngẫu dualistic correspondence sự tương ứng đối ngẫu dualistic transformation phép biến đổi đối ngẫu
|
|