dryasdust
dryasdust | ['draiəzdʌst] |  | danh từ | |  | nhà khảo cổ khô khan buồn tẻ; nhà viết sử khô khan buồn tẻ |  | tính từ | |  | khô khan, buồn tẻ, vô vị, không có gì lý thú |
/'draiəzdʌst/
danh từ
nhà khảo cổ khô khan buồn tẻ; nhà viết sử khô khan buồn tẻ
tính từ
khô khan, buồn tẻ, vô vị, không có gì lý thú
|
|