Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drizzly




drizzly
['drizli]
tính từ
có mưa phùn, có mưa bụi
drizzly weather
thời tiết mưa phùn
drizzly day
ngày mưa phùn


/'drizli/

tính từ
có mưa phùn, có mưa bụi
drizzly weather thời tiết mưa phùn
drizzly day ngày mưa phùn

Related search result for "drizzly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.