Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drizzle





drizzle
['drizl]
danh từ
mưa phùn, mưa bụi
nội động từ
mưa phùn, mưa bụi
it drizzles
trời mưa phùn


/'drizl/

danh từ
mưa phùn, mưa bụi

nội động từ
mưa phùn, mưa bụi
it drizzles trời mưa phùn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "drizzle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.