Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dress-coat




dress-coat
['dreskout]
danh từ
áo đuôi én (dự dạ hội)


/'dres'kout/

danh từ
áo đuôi én (dự dạ hội)

Related search result for "dress-coat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.