dread ![](images/dict/d/dread.gif)
dread![](img/dict/02C013DD.png) | [dred] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự kinh sợ, sự kinh hãi, sự khiếp sợ, sự khiếp đảm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | điều làm kinh hãi, vật làm khiếp sợ | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kinh sợ, kinh hãi, khiếp sợ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nghĩ đến mà sợ; sợ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to dread falling ill | | nghĩ đến ốm mà sợ; sợ bị ốm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to dread to do something | | sợ làm gì | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to dread that... | | sợ rằng... |
/dred/
danh từ
sự kinh sợ, sự kinh hãi, sự khiếp sợ, sự khiếp đảm
điều làm kinh hãi, vật làm khiếp sợ
ngoại động từ
kinh sợ, kinh hãi, khiếp sợ
nghĩ đến mà sợ; sợ to dread falling ill nghĩ đến ốm mà sợ; sợ bị ốm to dread to do something sợ làm gì to dread that... sợ rằng...
tính từ
dễ sợ, khiếp, kinh khiếp
làm run sợ, làm kinh sợ, uy nghiêm lẫm liệt
|
|