Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
draper


[draper]
ngoại động từ
làm cho lên tuyết dạ, lấy tuyết dạ
Draper une étoffe de laine
lấy tuyết dạ cho một tấm vải len
phủ vải xếp nếp
xếp nếp
Draper les rideaux
xếp nếp những bức màn
khoác cho, choàng cho
Ils sont drapés dans leurs manteaux
họ choàng áo khoác
(từ cũ nghĩa cũ, thân mật) chế giễu
nội động từ
(từ cũ, nghĩa cũ) mặc quần áo tang, để tang
Le roi drape pour un an
nhà vua để tang một năm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.