|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dramatique
| [dramatique] | | tính từ | | | (thuộc) sân khấu | | | Art dramatique | | nghệ thuật sân khấu | | | Artiste dramatique | | nghệ sĩ sân khấu | | | xem drame | | | Style dramatique | | thể văn kịch | | | Genre dramatique | | thể loại kịch | | | (nghĩa bóng) cảm động, xúc động | | | Dénouement dramatique | | kết thúc cảm động | | | (nghĩa bóng) nguy kịch; thảm thương | | | Situation dramatique | | tình thế nguy kịch | | phản nghĩa Badin, léger | | danh từ giống đực | | | tính kịch | | | Plein de dramatique | | đầy tính kịch | | danh từ giống cái | | | (từ mới, nghĩa mới) kịch bản truyền hình |
|
|
|
|