Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
drainage


[drainage]
danh từ giống đực
sự tiêu nước
(y học) sự dẫn lưu
Drainage d'une plaie
sự dẫn lưu một vết thương
(nghĩa bóng) sự thu hút, sự thu thập
Drainage des capitaux
sự thu hút vốn
phản nghĩa Inondation, irrigation, Dispersion, fuite



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.