|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dragon
| [dragon] | | danh từ giống đực | | | con rồng | | | Dragon qui crache des flammes | | rồng khạc ra lửa | | | con quỷ | | | (nghĩa bóng) người giám thủ cứng rắn | | | (động vật học) thằn lằn bay (cũng) dragon volant | | | vết tì (kim cương) | | | (hàng hải) cánh buồm phụ (hình ba góc) | | | (từ cũ, nghĩa cũ) con mụ quỷ sứ | | | (từ cũ, nghĩa cũ) nỗi buồn rầu, nỗi lo lắng; ảo mộng | | | (quân sự, từ cũ nghĩa cũ) long kỵ binh | | | dragon de vertu | | | người đạo đức cứng rắn |
|
|
|
|