Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
downtown




downtown
['dauntaun]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu buôn bán kinh doanh (của một thành phố)
to go downtown
đi phố
to move/live downtown
dọn tới/sống ở khu buôn bán
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) khu buôn bán kinh doanh, ở khu buôn bán kinh doanh (của một thành phố)
downtown Manhattan
Khu thương mại Manhattan


/'dauntaun/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu buôn bán kinh doanh (của một thành phố)

tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) khu buôn bán kinh doanh, ở khu buôn bán kinh doanh (của một thành phố)

phó từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu buôn bán kinh doanh, về phía khu buôn bán kinh doanh
đi vào thành phố (từ ngoài hay từ phía trên)

Related search result for "downtown"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.