Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
douteux


[douteux]
tính từ
đáng ngờ, không chắc
Date douteuse
ngày tháng không chắc
Allié douteux
đồng minh đáng ngờ
Mains douteuses
những bàn tay đáng ngờ
Un fait douteux
việc đáng ngờ
(từ cũ, nghĩa cũ) chần chừ, lưỡng lự
Douteux en son choix
lưỡng lự trong sự lựa chọn
(từ cũ, nghĩa cũ) sợ sệt, lo lắng, nhút nhát
Un lièvre douteux
một con thỏ rừng nhút nhát



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.