|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
douleur
| [douleur] | | danh từ giống cái | | | nỗi đau đớn, nỗi thống khổ | | | Douleur physique | | nỗi đau đớn về thể xác | | | Cri de douleur | | tiếng kêu đau | | | Douleur dans le ventre | | đau bụng | | | Remède qui calme la douleur | | thuốc giảm đau | | | Partager la douleur de qqn | | chia sẻ nỗi đau của ai | | phản nghĩa Euphorie, bonheur, joie, plaisir |
|
|
|
|