|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
doter
| [doter] | | ngoại động từ | | | trợ cấp; quyên trợ | | | trang bị | | | Armée dotée d'armes modernes | | đội quân được trang bị vũ khí hiện đại | | | (nghĩa bóng) phú cho | | | La nature l'a bien doté | | tạo vật phú cho anh ấy rất hậu | | | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cho của hồi môn | | | Doter sa fille | | cho con gái của hồi môn | | phản nghĩa Appauvrir, défavoriser, désavantager; priver |
|
|
|
|