Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dose


[dose]
danh từ giống cái
liều, liều lượng
Dose totale
liều lượng tổng cộng
Augmenter la dose
tăng liều lượng
Dose de sécurité
liều an toàn
Dose d'attaque
liều tấn công, liều chữa trị cấp thời
Dose mortelle
liều gây tử vong
à haute dose
với liều lượng cao
(nghĩa bóng) mức độ
Une forte dose d'amour-propre
mức độ cao về tự ái
à dose homéopathique
với liều lượng ít
en avoir une dose
(thân mật) ngớ ngẩn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.