|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dose
| [dose] | | danh từ giống cái | | | liều, liều lượng | | | Dose totale | | liều lượng tổng cộng | | | Augmenter la dose | | tăng liều lượng | | | Dose de sécurité | | liều an toàn | | | Dose d'attaque | | liều tấn công, liều chữa trị cấp thời | | | Dose mortelle | | liều gây tử vong | | | à haute dose | | với liều lượng cao | | | (nghĩa bóng) mức độ | | | Une forte dose d'amour-propre | | mức độ cao về tự ái | | | à dose homéopathique | | | với liều lượng ít | | | en avoir une dose | | | (thân mật) ngớ ngẩn |
|
|
|
|