Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dormant


[dormant]
tính từ
Eau dormante
nước tù
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) ngủ
L'homme dormant
người ngủ
(kỹ thuật) có định
Châssis dormant
khung cố định (không mở ra được)
bourgeon dormant
(thực vật học) chồi lì
danh từ giống đực
(kiến trúc) khung cửa
(hàng hải) đầu cố định (của thừng chão); điểm buộc cố định
phản nghĩa Courant, Mobile, ouvrant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.