Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dop




dop
[dɔp]
danh từ
rượu branđi rẻ tiền ở Nam phi
hớp rượu, chén rượu


/dɔp/

danh từ
rượu branđi rẻ tiền (Nam phi)
hớp rượu, chén rượu

Related search result for "dop"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.