doorway
doorway | ['dɔ:wei] | | danh từ | | | ô cửa (khoảng trống của khung cửa) | | | in the doorway | | trong ô cửa, ở cửa | | | con đường (nghĩa bóng) | | | doorway to heroin addiction | | con đường dẫn tới sự nghiện ngập ma túy |
/'dɔ:wei/
danh từ ô cửa (khoảng trống của khung cửa) in the doorway trong ô cửa, ở cửa con đường (dẫn đến)
|
|