Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
donc


[donc]
liên từ
vậy thì
Je pense, donc je suis
tôi tư duy, vậy thì tôi tồn tại
vậy; thế; nào; ư; đi
Qu'avez-vous donc ?
anh sao thế? anh làm sao vậy?
Venez donc
nào đến đây
Où donc ?
ở đây vậy?
C'est donc terminé
xong rồi ư?
Parle donc
anh nói đi
đồng âm Dom, don, dont



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.