|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dommage
| [dommage] | | danh từ giống đực | | | sự thiệt hại | | | Le typhon cause de grands dommages aux cultures | | bão gây thiệt hại lớn cho cây trồng | | | Dommage moral | | sự thiệt hại về tinh thần | | | tiền bồi thường | | | Dommages de guerre | | tiền bồi thường chiến tranh | | | Demander des dommages | | đòi tiền bồi thường | | | c'est dommage!; quel dommage! | | | (thân mật) tiếc quá! | | phản nghĩa Avantage, bénéfice, profit, Bien, bonheur |
|
|
|
|