Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dommage


[dommage]
danh từ giống đực
sự thiệt hại
Le typhon cause de grands dommages aux cultures
bão gây thiệt hại lớn cho cây trồng
Dommage moral
sự thiệt hại về tinh thần
tiền bồi thường
Dommages de guerre
tiền bồi thường chiến tranh
Demander des dommages
đòi tiền bồi thường
c'est dommage!; quel dommage!
(thân mật) tiếc quá!
phản nghĩa Avantage, bénéfice, profit, Bien, bonheur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.