Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
domino


[domino]
danh từ giống đực
(đánh bài) (đánh cờ) đôminô; quân đôminô
Joeur au domino; jouer aux dominos
chơi đôminô
Des dominos d'ivoire
quân đôminô bằng ngà
áo đôminô (áo dài có mũ mặc trong khiêu vũ hoá trang); người khoác áo đôminô



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.