|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
domination
| [domination] | | danh từ giống cái | | | sự thống trị, sự đô hộ | | | La domination des colonialistes | | sự thống trị của bọn thực dân | | | sự chế ngự, sự kiềm chế | | | Domination morale | | sự chế ngự về mặt đạo đức, ảnh hưởng về mặt đạo đức | | | Vivre sous la domination de qqn | | sống dưới sự chế ngự của ai | | | Domination de soi -même | | sự tự kiềm chế | | | (số nhiều) thiên thần thượng đẳng | | phản nghĩa Liberté; indépendance. Obéissance, servitude, sujétion |
|
|
|
|