Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dominant


[dominant]
tính từ
thống trị, đô hộ
Pays dominant
nước thống trị
trội, át, nổi nhất
Trait dominant
nét trội, nét nổi nhất
Gène dominant
(sinh vật học) gen trội
nhô cao, cao hơn, vùng xung quanh
Cette base est dans une position dominante
cứ điểm này ở một vị trí cao hơn vùng xung quanh
occuper une position dominante
ở địa vị cao trong xã hội
phản nghĩa Inférieur, accessoire, dépendant, secondaire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.