|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
domicile
![](img/dict/02C013DD.png) | [domicile] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chính quán, nơi ở, nhà ở | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être sans domicile | | không có nơi ở, vô gia cư | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Personne sans domicile fixe | | người không có chỗ ở cố định | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Violer le domicile de quelqu'un | | xâm phạm nhà ở của ai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Domicile d'une société | | trụ sở của một hội | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể thao) sân nhà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une victoire à domicile | | chiến thắng trên sân nhà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Jouer à domicile | | chơi trên sân nhà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le PSG joue à domicile contre Lille | | PSG tiếp Lille trên sân nhà | | ![](img/dict/809C2811.png) | à domocile | | ![](img/dict/633CF640.png) | tại nhà; tận nhà |
|
|
|
|