|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
domestication
| [domestication] | | danh từ giống cái | | | sự thuần dưỡng | | | La domestication du cheval est fort ancienne | | sự thuần dưỡng ngựa thực hiện từ rất lâu | | | sự nô lệ hoá | | phản nghĩa Affranchissement, émancipation |
|
|
|
|