Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
domaine


[domaine]
danh từ giống đực
đất đai sở hữu, cơ nghiệp
Domaines paternels
đất đai sở hữu của ông cha
tài sản
Domaine privé
tài sản tư nhân
Domaine public
tài sản công cộng
Domaines de l'Etat
tài sản Nhà nước
(toán học, (vật lý) học) miền
Domaine magnétique
miền từ
Domaine spectral
miền phổ
Domaine élastique
miền đàn hồi
Domaine plastique
miền dẻo
Domaine homogène
miền đồng nhất
Domaine critique
miền tới hạn
Domaine de températures
khoảng nhiệt độ
Domaine de valeurs
miền giá trị
(nghĩa bóng) lĩnh vực
Dans le domaine de la littérature
trong lĩnh vực văn học
(tin học) vùng; miền
Nom de domaine
tên miền; tên vùng
dans tous les domaines
trong mọi lĩnh vực, trên mọi phương diện



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.