|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
doigté
![](img/dict/02C013DD.png) | [doigté] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) ngón bấm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir un bon doigté | | có ngón bấm tà i tình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự khéo léo, sự khôn khéo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un diplomate plein de doigté | | một nhà ngoại giao rất khôn khéo |
|
|
|
|