|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
doigter
![](img/dict/02C013DD.png) | [doigter] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) ghi ngón bấm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Doigter un morceau difficile | | ghi ngón bấm cho một bản nhạc khó | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) bấm ngón | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sa manière de doigter est incorrecte | | cách bấm ngón của ông ta không đúng |
|
|
|
|