|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
document
![](img/dict/02C013DD.png) | [document] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | văn kiện, tài liệu, tư liệu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Document historique | | tài liệu sử học, sử liệu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Document scientifique | | tài liệu khoa học | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Document humain | | tài liệu sống, tư liệu sống | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chứng từ |
|
|
|
|