|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dix-huit
![](img/dict/02C013DD.png) | [dix-huit] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mười tám | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thứ) mười tám | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Page dix-huit | | trang mười tám | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mười tám | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngày mười tám | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le dix-huit janvier | | ngày mười tám tháng giêng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | điểm mười tám | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir un dix-huit à un examen | | thi được mười tám điểm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | số mười tám | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Habiter au dix-huit | | ở số nhà mười tám |
|
|
|
|