Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
diviseur


[diviseur]
danh từ giống đực
(toán học) số chia, ước số
Commun diviseur
ước số chung
Plus grand commun diviseur (P.G.C.D.)
ước số chung lớn nhất
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) kẻ chia rẽ
Jouer le rôle de diviseur dans un syndicat
đóng vai kẻ chia rẽ trong công đoàn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.