Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
divis


[divis]
tính từ
(luật học, pháp lý) chia phần
par divis
sau khi đã chia
posséder par divis
sở hữu sau khi đã chia
phản nghĩa indivis



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.