divestiture
divestiture | [dai'vestit∫ə] | | Cách viết khác: | | divestment |  | [dai'vestmənt] |  | danh từ | |  | sự cởi quần áo; sự lột quần áo | |  | sự tước bỏ, sự tước đoạt; sự trừ bỏ, sự gạt bỏ |
/dai'vestitʃə/ (divestment) /dai'vestmənt/
danh từ
sự cởi quần áo; sự lột quần áo
sự tước bỏ, sự tước đoạt; sự trừ bỏ, sự gạt bỏ
|
|