|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
diversement
| [diversement] | | phó từ | | | khác nhau | | | Fait diversement interprété par les commentateurs | | sự việc được các nhà bình luận giải thích khác nhau | | | Parler diversement de l'événement | | nói khác nhau về sự việc xảy ra |
|
|
|
|