|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
diverger
| [diverger] | | nội động từ | | | (vật lý học, toán học) phân kì | | | Ces lignes droites divergent | | những đường thẳng này phân kì | | | toả ra, phân ra | | | Routes qui divergent | | những con đường toả ra | | | khác nhau; trái nhau | | | Nous opinions divergent beaucoup | | ý kiến chúng ta trái nhau nhiều |
|
|
|
|