Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
diurne


[diurne]
tính từ
ban ngày
Travaux diurnes
công việc ban ngày
Fleur diurne
hoa nở ban ngày
Papillon diurne
bướm (xuất hiện ban) ngày
danh từ (thường ở số nhiều)
bướm (xuất hiện ban) ngày



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.