Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dithyrambique


[dithyrambique]
tính từ
xem dithyrambe 1, 3
tán tụng
Des paroles dithyrambiques
những lời lẽ tán tụng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.