| [distraire] |
| ngoại động từ |
| | giải trí, giải muộn |
| | La promenade distrait les enfants |
| cuộc đi dạo giải trí trẻ em |
| Phản nghĩa Ennuyer |
| | làm đãng trí, làm quên đi |
| | Il faut le distraire de ces bassesses |
| phải làm cho nó quên đi những sự đê tiện ấy |
| | trích ra |
| | Distraire une somme d'argent |
| trích ra một món tiền |
| | ăn bớt |
| | Distraire de l'argent |
| ăn bớt tiền |
| | (từ cũ, nghĩa cũ) can ngăn |