Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
distract





distract
[dis'trækt]
ngoại động từ
làm sao lãng, làm lãng đi, làm lãng trí
to distract someone's attention from more important matters
làm cho ai lãng đi không chú ý đến những vấn đề quan trọng hơn
làm rối bời, làm rối trí


/dis'trækt/

ngoại động từ
làm sao lãng, làm lãng đi, làm lãng trí
to distract someone's attention from more matters làm cho ai lãng đi không chú ý đến những vấn đề quan trọng hơn
làm rối bời, làm rối trí
((thường) động tính từ quá khứ) làm điên cuồng, làm mất trí, làm quẫn trí

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "distract"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.