|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
distinct
| [distinct] | | tính từ | | | riêng biệt, khác hẳn nhau | | | Deux sons distincts | | hai âm riêng biệt | | | rõ | | | Traces distinctes | | dấu vết rõ | | | Voix distincte | | tiếng nói nghe rõ | | | (thực vật học) rời, tự do | | | Stipules distinctes | | lá kèm tự do |
|
|
|
|