Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dissolvant


[dissolvant]
tính từ
(có tính) hoà tan
làm bại hoại; làm bải hoải
Livre dissolvant
sách làm bại hoại
Climat dissolvant
khí hậu làm bải hoải
danh từ giống đực
dung môi
L'alcool est un puissant dissolvant
rượu là một dung môi mạnh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.