|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dissimuler
| [dissimuler] | | ngoại động từ | | | giấu, che giấu, che đậy | | | Dissimuler sa fortune | | giấu của | | | Dissimuler les torts d'un ami | | che giấu lỗi của bạn | | | Dissimuler sa joie | | che giấu niềm vui của mình | | | Dissumuler les défauts d'un ouvrage | | che giấu khuyết điểm của một tác phẩm | | phản nghĩa Avouer, confesser, Exhiber, montrer |
|
|
|
|