disserve
disserve | [di'sə:v] |  | ngoại động từ | |  | làm hại, báo hại; chơi khăm, chơi xỏ | |  | have you ever heard of the anecdote "When the rich is disserved"? | | bạn đã bao giờ nghe giai thoại " Khi anh nhà giàu bị chơi khăm" ? |
/'dis'sə:v/
ngoại động từ
làm hại, báo hại (ai); chơi khăm, chơi xỏ (ai)
|
|