Her first dissection made her change her mind about becoming a doctor
Lần mổ xẻ đầu tiên của cô ta đã làm cho cô ta thay đổi ý nghĩ muốn làm bác sĩ
sự cắt; sự phân chia d. of a complex (tô pô) sự phân cắt một phức hình
/di'sekʃn/
danh từ sự cắt ra từng mảnh, sự chặt ra từng khúc sự mổ xẻ, sự giải phẫu (con vật, thân cây) sự mổ xẻ, sự phân tích kỹ, sự khảo sát tỉ mỉ, sự phê phán từng li từng tí