dissatisfied
dissatisfied | [di'sætisfaid] |  | tính từ | |  | không bằng lòng, không hài lòng, không thoả mãn, bất mãn | |  | all the students of that faculty are dissatisfied with (at) their professor's inequitable behaviour | | tất cả các sinh viên khoa ấy đều bất mãn với cách xử sự không công bằng của thầy họ |
/'dis'sætisfaid/
tính từ
không bằng lòng, không hài lòng, không thoả mãn, bất mãn to be dissatisfied with (at) something không hài lòng cái gì
|
|