Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
disque


[disque]
danh từ giống đực
đĩa
Lancer le disque
(thể dục thể thao) ném đĩa
Disque du soleil
(thiên văn) đĩa mặt trời
Disque d'embrayage
(cơ học) đĩa li hợp
Freins à disques
thắng đĩa (ở xe máy)
Disque articulaire
(giải phẫu) đĩa khớp
Disque nectarifère
(thực vật học) đĩa mật
đĩa hát
Sortir un nouveau disque
ra một đĩa hát mới
đĩa (vi tính)
Disque souple et disque dur
đĩa mềm và đĩa cứng
(đường sắt) cột tín hiệu
changer de disque
chuyển hướng câu chuyện
en disque
hình đĩa, có dạng đĩa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.