Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
disputer


[disputer]
nội động từ
(văn học) đua nhau, tranh đua
Disputer de zèle
đua nhau sốt sắng
(từ cũ, nghĩa cũ) thảo luận
Disputer sur un sujet
thảo luận về một vấn đề
(từ cũ, nghĩa cũ) cãi cọ
ngoại động từ
tranh giành, tranh
Disputer un prix
tranh giải
Disputer un match
tranh lấy phần thắng trong một cuộc đấu, đấu một trận
(thân mật) quở, mắng
Sa mère l'a disputé
mẹ nó vừa quở nó
disputer le terrain
giành nhau từng tấc đất với quân thù
le disputer en
(văn học) sánh với



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.