|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disputatiousness
disputatiousness | [,dispju:'tei∫əs] | | danh từ | | | tính thích bàn cãi, tính thích tranh luận, tính hay lý sự |
/,dispju:'teiʃəs/
danh từ tính thích bàn cãi, tính thích tranh luận, tính hay lý sự
|
|
|
|