disproportioned
disproportioned | [,disprə'pɔ:∫nd] | | Cách viết khác: | | disproportionate | | [,disprə'pɔ:∫nit] | | tính từ | | | thiếu cân đối, không cân đối; thiếu cân xứng, không cân xứng; không tỷ lệ |
/'disprə'pɔ:ʃnd/ (disproportionate) /,disprə'pɔ:ʃnit/
tính từ thiếu cân đối, không cân đối; thiếu cân xứng, không cân xứng; không tỷ lệ
|
|