| [disposé] |
| tÃnh từ giống cái |
| | được bà y biện, được sắp xếp |
| | (Être disposé à ) sẵn lòng, sẵn sà ng |
| | Je suis disposé à vous rendre service |
| tôi sẵn sà ng giúp anh |
| | (Être bien disposé) vui vẻ, hồ hởi |
| | Être mal disposé |
| bá»±c dá»c cau có |
| | Être bien disposé envers quelqu'un |
| có thiện ý với ai |
| | Être mal disposé envers quelqu'un |
| có ác ý với ai |